Độ axit là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Độ axit (pH) là thước đo nồng độ ion hydro \[H⁺] trong dung dịch, biểu thị tính axit hay bazơ dựa trên thang logarit từ 0 đến 14. Chỉ số này phản ánh khả năng cho hoặc nhận proton theo các lý thuyết hóa học và có vai trò cốt lõi trong môi trường, sinh học và công nghiệp.

Khái niệm về độ axit

Độ axit hay pH là một đại lượng dùng để mô tả tính chất hóa học của dung dịch dựa trên nồng độ ion hydro [H+][H^+]. Thang đo pH phản ánh sự axit hóa hoặc kiềm hóa, cung cấp cách nhìn trực quan về mức độ proton có mặt trong môi trường. Khái niệm này được Søren Sørensen đề xuất lần đầu tiên vào năm 1909 nhằm đơn giản hóa việc biểu diễn nồng độ proton vốn rất nhỏ và khó biểu thị trực tiếp bằng con số thập phân thông thường.

Phương trình tính pH được xác định như sau:

pH=log10[H+]pH = -\log_{10} [H^+]

Trong đó, [H+][H^+] là nồng độ mol của ion hydro trong dung dịch. Điều này đồng nghĩa rằng nếu [H+][H^+] tăng gấp 10 lần thì giá trị pH sẽ giảm đi một đơn vị, thể hiện bản chất logarit của thang đo.

Độ axit không chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu hóa học mà còn liên quan trực tiếp đến sinh học, y học và môi trường. Ví dụ, pH máu người duy trì ở khoảng 7.4 để đảm bảo hoạt động của enzyme và hệ thần kinh. Một sự sai lệch nhỏ khỏi khoảng này có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm cho cơ thể.

  • Dung dịch có pH nhỏ hơn 7: môi trường axit.
  • Dung dịch có pH bằng 7: môi trường trung tính.
  • Dung dịch có pH lớn hơn 7: môi trường kiềm hoặc bazơ.

Đơn vị và thang đo pH

Độ axit không có đơn vị đo lường riêng biệt. Đây là một giá trị thuần toán học được rút ra từ logarit cơ số 10 của nồng độ ion hydro. Việc sử dụng thang logarit cho phép nén một phạm vi giá trị rộng lớn về nồng độ [H+][H^+] thành dải từ 0 đến 14 mà các nhà khoa học có thể sử dụng thuận tiện. Điều này rất hữu ích trong thực tế vì nồng độ proton trong dung dịch thường biến đổi trong khoảng từ 10110^{-1} đến 101410^{-14} mol/L.

Ý nghĩa của từng khoảng pH thường được diễn giải như sau:

Khoảng pH Tính chất dung dịch Ví dụ
0 – 3 Axit mạnh HCl, HNO3 đậm đặc
4 – 6 Axit yếu Giấm ăn (axit axetic), cà phê
7 Trung tính Nước cất tinh khiết
8 – 10 Bazơ yếu Dung dịch xà phòng
11 – 14 Bazơ mạnh NaOH, KOH

Sự thay đổi 1 đơn vị pH không chỉ là sự thay đổi nhỏ về mặt số học mà thể hiện biến động lớn trong nồng độ ion. Ví dụ, dung dịch có pH = 3 chứa nồng độ [H+][H^+] gấp 10 lần so với dung dịch có pH = 4.

Phương pháp đo độ axit

Việc xác định pH có thể thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy theo độ chính xác mong muốn và điều kiện thực nghiệm. Trong nghiên cứu hiện đại, phương pháp sử dụng điện cực thủy tinh trong pH kế là phổ biến nhất vì cho kết quả nhanh và đáng tin cậy. pH kế hoạt động dựa trên sự chênh lệch điện thế giữa điện cực thủy tinh nhạy cảm với ion hydro và điện cực so sánh ổn định.

Bên cạnh đó, các phương pháp cổ điển như dùng chất chỉ thị màu vẫn được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và phân tích định tính. Các chất chỉ thị có vùng đổi màu xác định, ví dụ phenolphthalein không màu ở pH dưới 8.2 nhưng chuyển hồng khi pH vượt qua 10.0. Quỳ tím chuyển từ đỏ (trong môi trường axit) sang xanh (trong môi trường bazơ).

Trong ứng dụng thực tiễn, giấy pH cũng được sử dụng rộng rãi để đo nhanh tại hiện trường. Loại giấy này được tẩm hỗn hợp các chất chỉ thị và khi tiếp xúc với dung dịch sẽ đổi màu tương ứng với pH. Kết quả được đối chiếu với bảng màu in sẵn trên bao bì.

  • Điện cực thủy tinh: độ chính xác cao, dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.
  • Chỉ thị màu: thích hợp cho thí nghiệm định tính hoặc phản ứng chuẩn độ.
  • Giấy pH: tiện lợi, nhanh chóng, phù hợp cho đo tại hiện trường.

Trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thực phẩm, dược phẩm hay xử lý nước, việc theo dõi pH liên tục bằng cảm biến chuyên dụng giúp đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Một số hệ thống hiện đại còn tích hợp cảm biến pH vào mạng lưới tự động, cho phép hiệu chỉnh hóa chất trong quá trình sản xuất theo thời gian thực.

Tính axit trong các hệ thống hóa học

Có nhiều cách tiếp cận để định nghĩa axit, tùy vào bối cảnh nghiên cứu. Lý thuyết Arrhenius là cơ sở đơn giản nhất, coi axit là chất tạo ra ion hydro H+H^+ trong dung dịch nước. Ví dụ, HCl phân ly trong nước tạo ra H+H^+ClCl^−, thể hiện rõ tính axit theo quan điểm này.

Lý thuyết Brønsted–Lowry mở rộng khái niệm axit bằng việc coi chúng là các chất có khả năng cho proton. Theo định nghĩa này, axit không nhất thiết phải tồn tại trong dung dịch nước. Ví dụ, NH4+ là axit Brønsted vì có thể nhường proton cho bazơ.

Lý thuyết Lewis đưa ra quan điểm khái quát hơn, coi axit là chất nhận cặp electron. Điều này cho phép giải thích nhiều phản ứng phức tạp mà hai định nghĩa trước chưa bao quát hết. Ví dụ, AlCl3 hoạt động như một axit Lewis khi nhận cặp electron từ bazơ như NH3.

  • Arrhenius: giới hạn trong dung dịch nước, phù hợp cho hóa học cơ bản.
  • Brønsted–Lowry: mở rộng ra môi trường phi nước, nhấn mạnh vai trò trao đổi proton.
  • Lewis: tổng quát hóa khái niệm, giải thích được phản ứng hữu cơ và phức chất.

Mỗi định nghĩa phản ánh một khía cạnh khác nhau của tính axit. Trong thực tế nghiên cứu, các nhà khoa học lựa chọn cách định nghĩa phù hợp với mục tiêu thí nghiệm và loại phản ứng họ đang khảo sát. Điều này cho thấy độ axit không chỉ là một con số đo lường mà còn là một khái niệm trung tâm để xây dựng và phát triển lý thuyết hóa học.

Độ axit trong môi trường tự nhiên

Trong tự nhiên, pH đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Các hệ thống nước ngọt, biển, đất và khí quyển đều chịu ảnh hưởng bởi sự biến đổi độ axit. Độ pH của các thành phần môi trường này quyết định khả năng tồn tại và phát triển của các loài sinh vật.

Nước mưa là ví dụ điển hình. Trong điều kiện bình thường, do hòa tan khí CO2 trong khí quyển, nước mưa có pH khoảng 5.6. Tuy nhiên, khi khí SO2 và NOx phát thải từ hoạt động công nghiệp kết hợp với hơi nước, chúng tạo thành axit sulfuric (H2SO4) và axit nitric (HNO3), khiến pH mưa có thể giảm xuống 4.0 hoặc thấp hơn. Đây chính là hiện tượng mưa axit, gây tác hại lớn đến thảm thực vật, công trình xây dựng và nguồn nước tự nhiên.

Trong đất, pH ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả dụng của các nguyên tố dinh dưỡng. Ví dụ, ở pH thấp, ion nhôm (Al3+) hòa tan nhiều hơn và có thể trở nên độc hại đối với rễ cây. Ngược lại, trong đất kiềm, sắt (Fe) và mangan (Mn) trở nên khó hấp thụ, dẫn đến hiện tượng vàng lá do thiếu vi lượng. Vì vậy, quản lý độ axit đất là yếu tố cốt lõi trong nông nghiệp.

  • pH đất < 5.5: nguy cơ độc tính nhôm, hạn chế hấp thụ phốt pho.
  • pH đất 6.0 – 7.0: điều kiện tối ưu cho đa số cây trồng.
  • pH đất > 7.5: hạn chế hấp thụ vi lượng Fe, Zn, Mn.

Vai trò của độ axit trong cơ thể sinh học

Cơ thể sinh học duy trì pH ở những khoảng rất hẹp để đảm bảo chức năng sinh lý. Máu người có pH dao động từ 7.35 đến 7.45. Hệ đệm bicarbonat (H2CO3/HCO3H_2CO_3 / HCO_3^−) là cơ chế quan trọng giúp giữ ổn định pH máu thông qua việc cân bằng CO2 và ion bicarbonat. Sự thay đổi nhỏ ngoài khoảng này có thể dẫn đến tình trạng toan máu (pH < 7.35) hoặc kiềm máu (pH > 7.45), gây rối loạn hô hấp và chuyển hóa.

Dạ dày là cơ quan có môi trường axit mạnh với pH từ 1.5 đến 3.5. Axit clohydric (HCl) được tế bào thành dạ dày tiết ra nhằm hoạt hóa enzym pepsin, hỗ trợ quá trình tiêu hóa protein và tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập qua thức ăn. Tuy nhiên, nếu lượng axit tiết ra vượt quá nhu cầu, có thể dẫn đến tình trạng loét dạ dày – tá tràng.

Trong các mô và tế bào, độ pH khác nhau tùy chức năng. Ví dụ, lysosome có pH khoảng 4.5 – 5.0 để tạo điều kiện cho enzym thủy phân hoạt động. Ngược lại, chất nền tế bào chất duy trì pH gần trung tính nhằm hỗ trợ phản ứng sinh hóa đa dạng.

Tính toán và mô phỏng độ axit

Trong hóa học phân tích, việc xác định pH dung dịch cần đến công cụ toán học. Với dung dịch axit mạnh như HCl, pH có thể tính trực tiếp từ nồng độ mol:

pH=log10CHClpH = -\log_{10} C_{HCl}

Trong khi đó, với axit yếu, cần sử dụng hằng số phân ly axit (Ka):

Ka=[H+][A][HA]K_a = \frac{[H^+][A^-]}{[HA]}

Ví dụ, axit axetic (CH3COOH) có Ka1.8×105K_a \approx 1.8 \times 10^{-5}, cho thấy mức độ phân ly thấp, do đó pH dung dịch không thể tính đơn giản như axit mạnh.

Trong dung dịch có nhiều axit hoặc bazơ, hoặc trong các hệ đệm, việc tính toán trở nên phức tạp hơn và thường cần sử dụng phần mềm mô phỏng như Visual MINTEQ hoặc PHREEQC. Những công cụ này cho phép dự đoán sự thay đổi pH trong hệ thống phức tạp như nước ngầm, nước thải công nghiệp hoặc môi trường sinh học.

Loại dung dịch Phương pháp tính pH Ví dụ
Axit mạnh Tính trực tiếp từ nồng độ HCl, HNO3
Axit yếu Dựa vào hằng số Ka CH3COOH
Hệ đệm Phương trình Henderson–Hasselbalch H2CO3/HCO3

Ứng dụng của việc kiểm soát độ axit

Trong công nghiệp thực phẩm, pH ảnh hưởng đến hương vị, độ an toàn và hạn sử dụng. Ví dụ, sữa chua có pH khoảng 4.5, điều kiện này vừa tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn lactic phát triển vừa ngăn chặn vi khuẩn gây hại. Trong sản xuất bia, kiểm soát pH dịch đường giúp tối ưu hoạt động của enzym amylase và ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm cuối.

Trong y học, độ pH được kiểm soát nghiêm ngặt trong thuốc và dịch truyền. Dung dịch truyền tĩnh mạch thường có pH gần trung tính để tránh gây kích ứng mạch máu. Một số loại thuốc cần có pH đặc biệt để duy trì độ ổn định hóa học hoặc sinh khả dụng khi đưa vào cơ thể.

Trong xử lý nước, việc duy trì pH trong khoảng 6.5 – 8.5 là cần thiết để đảm bảo an toàn sức khỏe và hạn chế ăn mòn hệ thống ống dẫn. Nước có pH quá thấp có thể hòa tan kim loại nặng từ đường ống, còn nước có pH quá cao dễ gây lắng cặn carbonate, làm tắc nghẽn hệ thống.

  • Thực phẩm: kiểm soát vi sinh, kéo dài hạn sử dụng, tối ưu hương vị.
  • Y học: duy trì tính ổn định của thuốc, đảm bảo an toàn sinh lý.
  • Xử lý nước: giảm nguy cơ ăn mòn, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Ảnh hưởng của độ axit đến vật liệu

Môi trường axit gây ăn mòn kim loại và phá hủy vật liệu xây dựng. Trong hệ thống cấp nước, pH thấp thúc đẩy quá trình oxy hóa kim loại như sắt và đồng, giải phóng ion vào nguồn nước và gây nguy cơ sức khỏe. Bê tông trong môi trường axit sulfuric bị tấn công bởi phản ứng hóa học tạo thành muối tan, làm giảm độ bền kết cấu.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, việc kiểm soát pH của dung dịch ăn mòn là bắt buộc để bảo vệ thiết bị. Thép không gỉ, titan hoặc vật liệu phủ đặc biệt thường được lựa chọn để chống lại sự tấn công của axit mạnh. Ngoài ra, các nghiên cứu về ức chế ăn mòn bằng hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ đang được ứng dụng nhằm kéo dài tuổi thọ công trình.

Tác động của pH đối với vật liệu cũng có ý nghĩa trong bảo tồn di sản. Các công trình kiến trúc đá vôi chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ mưa axit, dẫn đến hiện tượng mòn bề mặt và mất chi tiết chạm khắc. Đây là một vấn đề môi trường và văn hóa toàn cầu.

Kết luận

Độ axit là một thông số hóa học cơ bản nhưng có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực. Từ việc duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ sức khỏe con người, đến tối ưu quy trình sản xuất và bảo tồn vật liệu, pH luôn là yếu tố cần được quan tâm. Sự hiểu biết và kiểm soát độ axit không chỉ mang giá trị khoa học mà còn có ý nghĩa thực tiễn lớn đối với đời sống và phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. ACS Publications.
  • Royal Society of Chemistry. RSC.
  • U.S. Environmental Protection Agency. EPA.
  • New England Journal of Medicine. NEJM.
  • World Health Organization. WHO.
  • U.S. Geological Survey. USGS.
  • International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAC). IUPAC.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ axit:

Phương Pháp Phát Hiện Bằng Phim Đối Với Các Protein và Axit Nucleic Gắn Tritium Trong Gel Polyacrylamide Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 46 Số 1 - Trang 83-88 - 1974
Trong nghiên cứu này, một phương pháp đơn giản để phát hiện 3H trong gel polyacrylamide bằng kỹ thuật tự phát quang (scintillation autography) sử dụng phim X-quang được mô tả. Gel được khử nước trong dimethyl sulfoxide, ngâm trong dung dịch 2,5-diphenyloxazole (PPO) trong dimethyl sulfoxide, sau đó được làm khô và tiếp xúc với phim RP Royal “X-Omat” ở nhiệt độ -70 °C. ...... hiện toàn bộ
#phát hiện tritium #gel polyacrylamide #phương pháp tự phát quang #protein gắn tritium #axit nucleic gắn tritium
Phát hiện coronavirus mới 2019 (2019-nCoV) bằng kỹ thuật RT-PCR thời gian thực Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 25 Số 3 - 2020
Bối cảnh Trong bối cảnh dịch bùng phát liên tục của coronavirus mới xuất hiện gần đây (2019-nCoV), các phòng thí nghiệm y tế công cộng đang gặp phải thách thức do chưa có được các mẫu virus cách ly, trong khi ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy dịch bệnh lan rộng hơn so với dự đoán ban đầu và sự lây lan quốc tế qua ...... hiện toàn bộ
#2019-nCoV #chẩn đoán #RT-PCR #y tế công cộng #lây lan quốc tế #phối hợp phòng thí nghiệm #phương pháp mạnh mẽ #kiểm soát dịch bệnh #công nghệ axit nucleic tổng hợp
Phương pháp nhanh chóng và đơn giản để tinh chế axit nucleic Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 28 Số 3 - Trang 495-503 - 1990
Chúng tôi đã phát triển một quy trình đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy cho việc tinh chế quy mô nhỏ DNA và RNA từ, ví dụ, huyết thanh người và nước tiểu. Phương pháp này dựa trên đặc tính phân hủy và bất hoạt nuclease của tác nhân chaotropic guanidinium thiocyanate cùng với các đặc tính liên kết axit nucleic của các hạt silica hoặc diatom trong sự hiện diện của tác nhân này. Bằng việc...... hiện toàn bộ
Dự đoán vùng quyết định kháng nguyên của protein từ chuỗi axit amin. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 6 - Trang 3824-3828 - 1981
Một phương pháp được đưa ra để xác định các vùng quyết định kháng nguyên của protein thông qua phân tích chuỗi axit amin nhằm tìm ra điểm có độ ưa nước cục bộ lớn nhất. Điều này được thực hiện bằng cách gán cho mỗi axit amin một giá trị số (giá trị ưa nước) và sau đó tính trung bình các giá trị này dọc theo chuỗi peptit. Điểm có độ ưa nước trung bình cục bộ cao nhất thường nằm ở hoặc ngay ...... hiện toàn bộ
#protein #kháng nguyên #axit amin #phương pháp #dự đoán
Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003
Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không. Phương pháp v...... hiện toàn bộ
#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Một quần thể CD103+ DCs hoạt động chức năng đặc biệt tại niêm mạc kích thích tế bào T điều hòa Foxp3+ thông qua cơ chế phụ thuộc vào TGF-β và axit retinoic Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 204 Số 8 - Trang 1757-1764 - 2007
Các tế bào T điều hòa (T reg) Foxp3+ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các phản ứng viêm miễn dịch bệnh lý. Nhiều tế bào phát triển hoạt tính điều hòa của chúng trong tuyến ức, nhưng cũng có bằng chứng cho thấy sự phát triển của các tế bào T reg Foxp3+ từ các tiền thân chưa trưởng thành ở ngoại vi. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng yếu tố tăng trưởng biến hình (TGF)-β có thể...... hiện toàn bộ
#Foxp3+ T cells #TGF-β #retinoic acid #CD103+ DCs #mucosal immunity
Phân tích huỳnh quang của chlorophyll a trong sự hiện diện của chlorophyll b và pheopigments Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 39 Số 8 - Trang 1985-1992 - 1994
Một phương pháp huỳnh quang được mô tả để cung cấp các đo lường nhạy cảm của chlorophyll a đã chiết xuất, không bị các lỗi liên quan đến các kỹ thuật axit hóa truyền thống. Các cấu hình quang học huỳnh quang đã được tối ưu hóa để đạt được độ nhạy tối đa với Chl a trong khi giữ phản ứng không nhạy từ cả Chl b v...... hiện toàn bộ
#chlorophyll a #chlorophyll b #pheopigments #huỳnh quang #phương pháp đo lường #axit hóa #môi trường biển #môi trường nước ngọt #chiết xuất.
Sự tích tụ triglyceride bảo vệ chống lại độc tính do axit béo gây ra Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 6 - Trang 3077-3082 - 2003
Sự tích lũy lipid dư thừa trong các mô không phải mô mỡ có liên quan đến sự kháng insulin, sự chết tế bào β tuyến tụy và suy tim. Trong nghiên cứu này, chúng tôi chứng minh trong các tế bào nuôi cấy rằng, mức độ độc tính tương đối của hai axit béo chuỗi dài phổ biến trong chế độ ăn uống liên quan đến sự chuyển hướng của các lipid này đến các số phận chuyển hóa tế bào khác nhau. Bổ sung axi...... hiện toàn bộ
#lipotoxicity #fatty acids #triglyceride accumulation #insulin resistance #cellular metabolism #apoptosis #unsaturated fatty acids #dietary fats #lipid metabolism
Phát hiện nồng độ cao của microRNA liên quan đến khối u trong huyết thanh của bệnh nhân mắc lymphoma tế bào B lớn lan tỏa Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 141 Số 5 - Trang 672-675 - 2008
Tóm tắtCác axit nucleic lưu thông đã được chứng minh có tiềm năng như là các dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn trong ung thư. Vì vậy, chúng tôi đã điều tra xem microRNA có có giá trị chẩn đoán hay không bằng cách so sánh mức độ của MIRN155 (miR‐155), MIRN210 (miR‐210... hiện toàn bộ
#microRNA #lymphoma tế bào B lớn lan tỏa #dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn #DLBCL #axit nucleic lưu thông
Khuếch đại và định kiểu axit nucleic của rotavirus từ mẫu phân bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 28 Số 2 - Trang 276-282 - 1990
Phân đoạn gen rotavirus mã hóa glycoprotein chính lớp vỏ capsid ngoài VP7 đã được khuếch đại trực tiếp từ mẫu phân bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR). RNA hai sợi được chiết xuất từ mẫu phân đã được sử dụng làm khuôn mẫu cho phiên mã ngược, sau đó tiếp diễn trong cùng một hỗn hợp phản ứng với sự khuếch đại, sử dụng polymerase Taq. Nhiều điều kiện khác nhau đã được kiểm tra để tối ưu hóa ...... hiện toàn bộ
#rotavirus #phản ứng chuỗi polymerase (PCR) #phiên mã ngược #glycoprotein VP7 #phân đoạn gen #định kiểu huyết thanh #cDNA #nghiên cứu di truyền học
Tổng số: 752   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10